Trong cơ cấu doanh nghiệp hiện đại, công ty cổ phần là loại hình có tính linh hoạt cao, thu hút đông đảo nhà đầu tư nhờ khả năng huy động vốn rộng rãi thông qua việc phát hành cổ phần. Để hiểu rõ cách thức hoạt động và quyền lợi của cổ đông, việc nắm vững khái niệm cổ phần và các loại cổ phần là điều thiết yếu. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể từng loại cổ phần theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện trước khi tham gia hoặc thành lập công ty cổ phần.
Cổ phần là gì? Có những loại cổ phần nào?
Cổ phần là phần vốn nhỏ nhất được chia đều trong vốn điều lệ của công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông, và họ có các quyền và nghĩa vụ tương ứng với số lượng và loại cổ phần mà mình nắm giữ. Cổ phần là căn cứ để xác định quyền lợi tài chính, quyền biểu quyết và mức độ tham gia của cổ đông trong hoạt động quản trị công ty.
Đặc trưng của cổ phần là tính chuyển nhượng, cho phép cổ đông tự do mua bán, trao đổi phần vốn của mình, trừ một số trường hợp bị hạn chế bởi điều lệ công ty hoặc quy định pháp luật.
Theo khoản 1, 2 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020, các loại cổ phần được chia thành hai nhóm cổ phần chính gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Trong đó:
Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Người sở hữu loại cổ phần này có quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và được chia tài sản còn lại khi công ty giải thể.
Cổ phần ưu đãi bao gồm nhiều loại khác nhau như:
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết
- Cổ phần ưu đãi cổ tức
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại
- Và các cổ phần ưu đãi khác nếu được quy định trong điều lệ công ty.
Các loại cổ phần mang những quyền lợi và hạn chế riêng, thường chỉ được phát hành cho các đối tượng đặc biệt như nhà đầu tư chiến lược, tổ chức tài chính hoặc tổ chức do Nhà nước chỉ định.
Phân biệt các loại cổ phần trong công ty cổ phần
Cơ cấu cổ phần trong công ty không chỉ phản ánh phương thức góp vốn mà còn quyết định quyền lợi, trách nhiệm và quyền hạn của từng cổ đông. Việc phân biệt rõ các loại cổ phần là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư xác định chiến lược đầu tư phù hợp, đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình quản trị vốn minh bạch và hiệu quả.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có các loại cổ phần chính sau: cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, và cổ phần ưu đãi biểu quyết. Dưới đây là nội dung chi tiết của từng loại.
Cổ phần phổ thông | Cổ phần ưu đãi cổ tức | Cổ phần ưu đãi hoàn lại | Cổ phần ưu đãi biểu quyết | |
Đối tượng sở hữu | Mọi cổ đông | Thường cấp cho nhà đầu tư chiến lược | Thường cấp cho tổ chức tài chính hoặc nhà đầu tư đặc biệt | Chỉ cấp cho tổ chức do Nhà nước chỉ định |
Căn cứ pháp lý | Điều 113 và Điều 114 – Luật Doanh nghiệp 2020. | Điều 116 – Luật Doanh nghiệp 2020 | Điều 117 – Luật Doanh nghiệp 2020 | Điều 115 – Luật Doanh nghiệp 2020 |
Quyền biểu quyết | Có quyền biểu quyết theo tỷ lệ cổ phần | Không có hoặc bị hạn chế quyền biểu quyết | Không có quyền biểu quyết | Có số phiếu biểu quyết cao hơn cổ phần phổ thông |
Quyền nhận cổ tức | Nhận cổ tức tùy theo kết quả kinh doanh | Được trả cổ tức với mức ổn định hoặc cao hơn bình thường | Có thể nhận cổ tức nếu được quy định trong điều lệ | Nhận cổ tức như cổ phần phổ thông |
Quyền hoàn lại vốn góp | Không được yêu cầu công ty hoàn lại vốn góp | Không có quyền yêu cầu hoàn lại | Có quyền yêu cầu công ty hoàn lại vốn khi đến hạn | Không có quyền yêu cầu hoàn lại vốn |
Khả năng chuyển nhượng | Tự do chuyển nhượng, trừ một số trường hợp hạn chế | Có thể bị hạn chế theo thỏa thuận hoặc điều lệ công ty | Thường bị hạn chế chuyển nhượng | Không được chuyển nhượng, trừ trường hợp luật định |
Thời hạn sở hữu | Không giới hạn | Không giới hạn, trừ khi có thỏa thuận khác | Có thời hạn, được hoàn lại sau thời gian xác định | Có thời hạn, thường kết thúc sau ĐHĐCĐ đầu tiên |