Công ty cổ phần là gì?
Theo khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần được định nghĩa như sau:
“Công ty cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
a) Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần;
b) Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa;
c) Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp;
d) Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 120 và khoản 1 Điều 127 của Luật này.”
Nói cách khác, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia nhỏ thành các cổ phần, và người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông. Mỗi cổ đông góp vốn thông qua việc mua cổ phần và chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn đã góp.
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn thành lập Công ty Cổ phần Thực phẩm ABC với vốn điều lệ 10 tỷ đồng, chia thành 1 triệu cổ phần (mỗi cổ phần có mệnh giá 10.000 đồng). Bạn sở hữu 500.000 cổ phần, anh A sở hữu 300.000 cổ phần, và chị B sở hữu 200.000 cổ phần.
Nếu công ty không may thua lỗ và nợ 20 tỷ đồng, ba người chỉ mất tối đa 10 tỷ đồng đã góp, tài sản cá nhân không bị ảnh hưởng. Đây chính là bản chất trách nhiệm hữu hạn của cổ đông trong công ty cổ phần.
Đặc điểm của công ty cổ phần
Vốn điều lệ được chia thành cổ phần
Công ty cổ phần có vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Giá trị của mỗi cổ phần được thể hiện qua mệnh giá cổ phiếu, phản ánh quyền sở hữu và quyền lợi của cổ đông trong doanh nghiệp.
Việc chia vốn thành cổ phần giúp công ty dễ dàng thu hút nhiều nhà đầu tư, đồng thời hạn chế tình trạng thao túng, chi phối của một nhóm cổ đông nắm giữ tỷ lệ vốn quá lớn.
Theo quy định của Luật Chứng khoán Việt Nam, mệnh giá cổ phiếu chào bán lần đầu ra công chúng là 10.000 đồng/cổ phiếu, đảm bảo sự thống nhất và minh bạch trong quá trình phát hành.
Khả năng huy động vốn linh hoạt và quy mô lớn
Một trong những ưu thế nổi bật nhất của công ty cổ phần là khả năng huy động vốn đa dạng thông qua nhiều hình thức:
- Phát hành cổ phần: Công ty có thể phát hành cổ phần mới để chào bán ra công chúng, phát hành riêng lẻ hoặc phân phối cho cổ đông hiện hữu. Các loại cổ phần có thể gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi.
- Phát hành trái phiếu: Là hình thức vay vốn từ nhà đầu tư thông qua trái phiếu doanh nghiệp, bao gồm trái phiếu chuyển đổi hoặc trái phiếu kèm chứng quyền.
- Vay vốn và đầu tư từ các tổ chức tài chính: Doanh nghiệp có thể vay từ ngân hàng, quỹ đầu tư hoặc các đối tác chiến lược khác theo quy định của pháp luật.
Nhờ đó, công ty cổ phần dễ dàng mở rộng quy mô, đầu tư dài hạn hoặc phát triển ra thị trường quốc tế. Tuy nhiên, quá trình này cần tuân thủ nghiêm ngặt Luật Doanh nghiệp, Luật Chứng khoán và điều lệ nội bộ.
Tự do chuyển nhượng cổ phần
Tính thanh khoản cao của cổ phần là một ưu thế khiến công ty cổ phần được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng. Cổ đông có thể tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác, trừ một số trường hợp bị hạn chế theo quy định tại Điều 120 và 127 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Việc chuyển nhượng có thể thực hiện qua thị trường chứng khoán hoặc thỏa thuận dân sự thông thường, giúp vốn đầu tư linh hoạt, dễ dàng thay đổi chủ sở hữu mà không ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp.
Cơ cấu tổ chức và quản trị chặt chẽ
Công ty cổ phần thường có cơ cấu tổ chức phức tạp, được thiết kế để đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch, gồm các bộ phận chính:
- Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): Cơ quan có thẩm quyền cao nhất, quyết định các vấn đề chiến lược, thông qua báo cáo tài chính và bầu cử Hội đồng quản trị (HĐQT) cùng Ban kiểm soát.
- Hội đồng quản trị (HĐQT): Cơ quan quản lý, điều hành hoạt động của công ty, chịu trách nhiệm trước ĐHĐCĐ.
- Ban kiểm soát (BKS): Giám sát hoạt động của HĐQT và Giám đốc/Tổng giám đốc, đảm bảo công ty tuân thủ đúng pháp luật.
- Giám đốc/Tổng giám đốc: Là người điều hành trực tiếp, quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
Cấu trúc này giúp công ty cổ phần vận hành chuyên nghiệp, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn.
Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần
Ưu điểm
- Công ty cổ phần sở hữu nhiều lợi thế khiến mô hình này được ưa chuộng trong hoạt động đầu tư và kinh doanh:
- Khả năng huy động vốn vượt trội: Có thể phát hành cổ phiếu, trái phiếu để huy động vốn từ công chúng hoặc các tổ chức lớn.
- Tính thanh khoản cao: Cổ phần dễ dàng được mua bán, chuyển nhượng, giúp cổ đông linh hoạt trong đầu tư.
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn đã góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân.
- Tính chuyên nghiệp cao: Cơ cấu tổ chức và điều hành rõ ràng, minh bạch, phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc hướng tới niêm yết trên sàn chứng khoán.
Nhược điểm
- Bên cạnh ưu điểm, công ty cổ phần cũng có một số hạn chế mà nhà đầu tư cần cân nhắc:
- Cơ cấu tổ chức phức tạp: Yêu cầu bộ máy quản trị nhiều cấp, chi phí quản lý và vận hành cao.
- Thủ tục pháp lý chặt chẽ: Việc thành lập, phát hành cổ phiếu, công bố thông tin… đều chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt theo quy định pháp luật.
- Dễ phát sinh mâu thuẫn cổ đông: Do có nhiều cổ đông, quyền lợi và định hướng phát triển có thể xung đột, dẫn đến tranh chấp nội bộ.
- Yêu cầu công khai thông tin: Đặc biệt đối với công ty niêm yết, việc công bố thông tin tài chính định kỳ là bắt buộc, có thể ảnh hưởng đến tính bảo mật kinh doanh.