Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, nhãn hiệu đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, khẳng định thương hiệu và tạo dấu ấn khác biệt trên thị trường. Tuy nhiên, để được pháp luật bảo vệ, nhãn hiệu phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện bảo hộ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể điều kiện, phạm vi cũng như các trường hợp không được bảo hộ nhãn hiệu theo quy định pháp luật hiện hành.
Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu theo quy định

Theo Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022), một nhãn hiệu chỉ được bảo hộ khi đáp ứng đồng thời hai điều kiện cơ bản sau:
Nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được, thể hiện dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc. Sau khi Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022 có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, quy định này được bổ sung thêm trường hợp dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa, tức là âm thanh có thể được bảo hộ nếu thể hiện rõ ràng, minh bạch bằng ký hiệu đồ họa cụ thể.
Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác. Khả năng phân biệt là yếu tố cốt lõi giúp người tiêu dùng nhận biết nguồn gốc thương mại của sản phẩm và tránh nhầm lẫn.
Như vậy, có thể thấy Luật Việt Nam hiện nay chưa bảo hộ các nhãn hiệu không nhìn thấy được như mùi hương, kể cả khi chúng có khả năng phân biệt cao. Điều này phản ánh nguyên tắc “dấu hiệu phải nhìn thấy được” vẫn là tiêu chí trọng yếu trong hệ thống pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ.
Xem thêm: Nhãn hiệu là gì? Phân biệt nhãn hiệu với thương hiệu, nhãn hàng hoá
Vì sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản trí tuệ của mình. Trên thực tế, nhãn hiệu là công cụ nhận diện sản phẩm và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng, giúp phân biệt hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp với đối thủ trên thị trường.
Nếu không tiến hành đăng ký, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ mất quyền sử dụng nhãn hiệu hoặc bị bên khác lợi dụng, đăng ký trước để thu lợi bất chính. Khi đó, việc quảng bá thương hiệu, đầu tư cho nhận diện sản phẩm có thể trở nên vô nghĩa.
Xem thêm: Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu có bắt buộc không?
Ngoài ra, việc đăng ký nhãn hiệu còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như:
- Bảo vệ quyền lợi pháp lý khi có tranh chấp, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- Tạo cơ sở cho việc chuyển nhượng, nhượng quyền hoặc góp vốn bằng giá trị thương hiệu.
- Khẳng định uy tín doanh nghiệp và gia tăng giá trị tài sản vô hình trong hoạt động kinh doanh.
Do đó, việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý mà còn là bước đi chiến lược trong quản trị thương hiệu của mọi doanh nghiệp.
Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu theo quy định
Phạm vi bảo hộ nhãn hiệu
Theo quy định tại Khoản 1 và Khoản 6 Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có hiệu lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam và chỉ áp dụng cho các hàng hóa, dịch vụ được đăng ký trong đơn. Tuy nhiên, phạm vi bảo hộ có thể mở rộng hoặc giới hạn tùy thuộc loại nhãn hiệu cụ thể:

Nhãn hiệu chữ in tiêu chuẩn
Đây là nhãn hiệu chỉ bao gồm chữ cái hoặc số theo định dạng thông thường, màu đen trắng. Phạm vi bảo hộ được xác định dựa trên cấu trúc, cách phát âm và ý nghĩa của nhãn hiệu, không phụ thuộc vào phông chữ hay màu sắc trình bày. Chủ sở hữu có thể sử dụng nhãn hiệu này ở bất kỳ hình thức thể hiện nào mà không bị giới hạn.
Nhãn hiệu chữ cách điệu hoặc hình họa
Đây là nhãn hiệu có yếu tố thiết kế, cách điệu hoặc màu sắc. Trường hợp này, phạm vi bảo hộ bao gồm cả nội dung và hình thức trình bày mỹ thuật. Chủ sở hữu chỉ được bảo hộ đối với phiên bản cụ thể đã đăng ký, và không được phép tự ý thay đổi cách thể hiện khác biệt.
Nhãn hiệu nổi tiếng
Theo Điểm d, Khoản 1, Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ trên tất cả các lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ, kể cả khi chưa đăng ký cho từng nhóm cụ thể. Việc sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự nhãn hiệu nổi tiếng, dù dịch nghĩa hay phiên âm, đều có thể bị coi là hành vi xâm phạm nếu gây nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm.
Từ đó, có thể thấy việc xác định đúng phạm vi bảo hộ nhãn hiệu giúp chủ sở hữu hiểu rõ quyền hạn của mình, đồng thời có chiến lược sử dụng, mở rộng và bảo vệ thương hiệu hiệu quả hơn trong hoạt động kinh doanh.
Xem thêm: Đối tượng có quyền bảo hộ nhãn hiệu theo quy định
Các trường hợp không được bảo hộ nhãn hiệu

Luật Sở hữu trí tuệ quy định rõ tại Điều 73 và Điều 74 những dấu hiệu không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu. Cụ thể, bao gồm các trường hợp sau:
- Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu nổi tiếng đã được biết đến rộng rãi trên thị trường, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
- Dấu hiệu mang tính mô tả về loại hàng hóa, dịch vụ, chất lượng, công dụng, giá trị, thành phần, nguồn gốc địa lý… của sản phẩm.
- Dấu hiệu gây hiểu lầm hoặc lừa dối người tiêu dùng, khiến họ nhầm lẫn về xuất xứ, tính năng hoặc chất lượng sản phẩm.
- Dấu hiệu vi phạm đạo đức xã hội, thuần phong mỹ tục, hoặc trái với trật tự công cộng và quy định pháp luật.
- Dấu hiệu trùng hoặc tương tự quốc kỳ, quốc huy, biểu tượng của Nhà nước hoặc tổ chức quốc tế, nếu không được phép của cơ quan có thẩm quyền.
Các quy định trên nhằm đảm bảo rằng chỉ những nhãn hiệu độc đáo, có tính phân biệt thực sự mới được pháp luật bảo hộ, đồng thời ngăn chặn tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, lừa dối người tiêu dùng hoặc lợi dụng danh tiếng của thương hiệu khác.
Xem thêm: Tìm hiểu đối tượng và trường hợp không được bảo hộ nhãn hiệu








