Khái niệm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tên tiếng Anh là Certificate of Business Registration hoặc Enterprise Registration Certificate, là một trong những văn bản pháp lý quan trọng nhất của doanh nghiệp.
Theo khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, đây là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi nhận các thông tin cơ bản về đăng ký doanh nghiệp và do Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp.
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty chính thức có tư cách pháp nhân và được phép hoạt động kinh doanh hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam. Văn bản này không chỉ là căn cứ pháp lý để doanh nghiệp được công nhận về mặt pháp luật mà còn giúp cơ quan quản lý nhà nước bảo hộ tên doanh nghiệp, tránh trùng lặp và hỗ trợ trong việc quản lý thông tin doanh nghiệp trên toàn quốc.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có phải là giấy phép kinh doanh không?
Rất nhiều cá nhân và tổ chức khi bắt đầu thành lập công ty thường nhầm lẫn giữa Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh. Tuy nhiên, hai loại giấy tờ này có bản chất và chức năng hoàn toàn khác nhau.
Theo quy định tại khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản xác nhận sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp thông qua việc đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong khi đó, Giấy phép kinh doanh là văn bản cho phép cá nhân hoặc tổ chức được hoạt động trong một hoặc một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, ví dụ như: kinh doanh dịch vụ lữ hành, dịch vụ bảo vệ, xăng dầu, giáo dục…
Như vậy, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không phải là giấy phép kinh doanh.
Nói cách khác, doanh nghiệp chỉ cần có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là đã được công nhận tư cách pháp nhân, nhưng để kinh doanh một số ngành nghề đặc thù, vẫn cần xin Giấy phép kinh doanh riêng theo quy định pháp luật.
Các nội dung thể hiện trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Theo Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm những nội dung cơ bản sau:
- Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp: đây là thông tin định danh chính thức, duy nhất và được bảo hộ theo quy định của pháp luật.
- Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp: phải là địa chỉ cụ thể, rõ ràng, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp.
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật: gồm họ tên, quốc tịch, địa chỉ liên lạc, số giấy tờ pháp lý. Đối với công ty TNHH hoặc cổ phần, cần ghi rõ người đại diện theo pháp luật; đối với công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân, thông tin cá nhân của chủ sở hữu hoặc thành viên hợp danh cũng được ghi nhận.
- Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư: thể hiện năng lực tài chính và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
Bốn nội dung này được coi là các yếu tố pháp lý cốt lõi để xác định sự tồn tại và đặc điểm nhận diện của một doanh nghiệp trên thị trường.
Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Căn cứ khoản 1 Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Cung cấp hồ sơ hợp lệ và đầy đủ thông tin đăng ký, bao gồm:
- Tên doanh nghiệp theo đúng quy định tại các Điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Địa chỉ trụ sở chính hợp pháp, không được đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể chỉ có chức năng để ở (căn cứ Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Nhà ở 2023).
- Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư phù hợp với quy mô hoạt động.
- Thông tin cá nhân của thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn, ngành nghề kinh doanh dự kiến.
- Ngành nghề kinh doanh hợp pháp, không thuộc danh mục cấm đầu tư kinh doanh.
- Nộp đầy đủ lệ phí đăng ký và phí công bố thông tin doanh nghiệp theo quy định của Bộ Tài chính.
- Đảm bảo số lượng thành viên đúng theo loại hình doanh nghiệp: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
Khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và chính thức được ghi nhận trong Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.