Phân biệt doanh nghiệp nhà nước, tư nhân người đọc cần biết

Doanh nghiệp nhà nước và tư nhân là 2 khái niệm không còn xa lạ đối với người đọc. Tuy nhiên, các tiêu chí cụ thể phân biệt doanh nghiệp nhà nước và tư nhân là gì? Cùng BizNext khám phá nội dung trong bài đọc nhé.

Doanh nghiệp nhà nước là gì?

Doanh nghiệp nhà nước

Theo Chương IV Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp nhà nước được hiểu là tổ chức kinh tế trong đó Nhà nước nắm giữ 100% hoặc trên 50% vốn điều lệ, cụ thể gồm:

  • Doanh nghiệp có 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu nhà nước
  • Doanh nghiệp có trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết do Nhà nước nắm giữ.

Căn cứ theo hình thức tổ chức, doanh nghiệp nhà nước có thể tồn tại dưới các loại hình sau:

  • Công ty TNHH một thành viên: do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần: Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần có quyền biểu quyết.

Các doanh nghiệp này thường hoạt động trong quy mô lớn, có thể tồn tại dưới dạng:

  • Công ty độc lập
  • Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế
  • Công ty mẹ của tổng công ty nhà nước
  • Công ty mẹ trong nhóm công ty mẹ – công ty con.

Như vậy, doanh nghiệp nhà nước không chỉ giữ vai trò sản xuất, kinh doanh mà còn thực hiện các nhiệm vụ kinh tế – xã hội trọng yếu, góp phần đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Doanh nghiệp tư nhân

Tại Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức:

  • Có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch;
  • Được đăng ký kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật.

Trong đó, doanh nghiệp tư nhân là những tổ chức không thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của Nhà nước, hoạt động độc lập và tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật hiện hành.

Lưu ý: Thuật ngữ “doanh nghiệp tư nhân” trong phạm vi này không chỉ giới hạn ở loại hình “Doanh nghiệp tư nhân” được quy định tại Chương VII Luật Doanh nghiệp 2020, mà còn bao gồm tất cả các doanh nghiệp do cá nhân hoặc tổ chức ngoài Nhà nước sở hữu và điều hành.

Các loại hình phổ biến thuộc nhóm doanh nghiệp tư nhân bao gồm:

  • Công ty cổ phần
  • Công ty TNHH một thành viên
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Công ty hợp danh
  • Doanh nghiệp tư nhân (theo Chương VII Luật Doanh nghiệp).

Những doanh nghiệp này chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế tư nhân Việt Nam, đóng góp quan trọng vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong thị trường cạnh tranh.

Phân biệt doanh nghiệp nhà nước, tư nhân chi tiết nhất

Sự khác biệt giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân thể hiện rõ qua bốn tiêu chí cơ bản: (1) Chủ sở hữu doanh nghiệp, (2) Hình thức tồn tại, (3) Quy mô hoạt động, (4) Ngành nghề kinh doanh.

Chủ sở hữu doanh nghiệp

Tiêu chíDoanh nghiệp nhà nướcDoanh nghiệp tư nhân
Chủ sở hữu– Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ;

– Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.

– Cá nhân, tổ chức trong hoặc ngoài nước;

– Doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ dưới 50% vốn điều lệ hoặc không tham gia góp vốn.

Như vậy, yếu tố “chủ sở hữu” là tiêu chí cơ bản nhất để phân biệt. Doanh nghiệp nhà nước chịu sự chi phối của các cơ quan đại diện chủ sở hữu nhà nước, trong khi doanh nghiệp tư nhân hoạt động dựa trên quyền tự chủ của nhà đầu tư.

Hình thức tồn tại

Tiêu chíDoanh nghiệp nhà nướcDoanh nghiệp tư nhân
Loại hình doanh nghiệp– Công ty TNHH một thành viên;

– Công ty TNHH hai thành viên trở lên;

– Công ty cổ phần.

– Công ty cổ phần;

– Công ty TNHH (1 hoặc nhiều thành viên);

– Công ty hợp danh;

– Doanh nghiệp tư nhân (theo quy định Chương VII Luật Doanh nghiệp).

Doanh nghiệp tư nhân có sự linh hoạt cao hơn trong lựa chọn mô hình tổ chức, phù hợp với quy mô vốn, ngành nghề và định hướng phát triển của từng chủ sở hữu.

Quy mô hoạt động

Tiêu chíDoanh nghiệp nhà nướcDoanh nghiệp tư nhân
Đặc điểm quy mô– Quy mô lớn, thường tổ chức theo mô hình tập đoàn kinh tế hoặc tổng công ty;

– Có vai trò chủ đạo trong các lĩnh vực trọng điểm.

– Quy mô đa dạng, từ siêu nhỏ đến lớn;

– Phổ biến nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tập trung trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ và sản xuất.

Ví dụ– Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN);

– Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel);

– Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex);

– Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam (Vietnam Airlines).

– Công ty TNHH Hồng Đức;

– Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Anpha;

– Công ty cổ phần Tập đoàn Vingroup;

– Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát.

Ngành nghề kinh doanh

Tiêu chíDoanh nghiệp nhà nướcDoanh nghiệp tư nhân
Phạm vi hoạt động– Tập trung vào các ngành nghề kinh tế chủ chốt hoặc độc quyền, ví dụ:

  • Xổ số kiến thiết;
  • Hệ thống truyền tải điện quốc gia;
  • In, đúc tiền và sản xuất vàng miếng;
  • Các nhà máy thủy điện đa mục tiêu hoặc điện hạt nhân.
– Hoạt động trong mọi lĩnh vực hợp pháp được quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg – Ban hành hệ thống ngành kinh tế Việt Nam;

– Không được phép kinh doanh các ngành nghề độc quyền của Nhà nước.

Sự khác biệt trong ngành nghề phản ánh vai trò của từng nhóm doanh nghiệp trong cơ cấu nền kinh tế. Doanh nghiệp nhà nước đảm bảo tính ổn định và an ninh kinh tế quốc gia, trong khi khu vực tư nhân thúc đẩy cạnh tranh, đổi mới và tăng trưởng bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *