Để trở thành chủ doanh nghiệp tại Việt Nam, cá nhân cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan. Những điều kiện này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp khi thành lập doanh nghiệp mà còn góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.
Điều kiện về tiểu sử, chức vụ, vị trí

Theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi cá nhân, dù là người Việt Nam hay người nước ngoài cư trú tại Việt Nam, đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, trừ những trường hợp bị pháp luật cấm. Do đó, để đủ điều kiện trở thành chủ doanh nghiệp, bạn cần đảm bảo các yêu cầu sau:
Trước hết, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Nghĩa là, bạn phải đủ 18 tuổi, có khả năng nhận thức và chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Những người đang bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự theo quyết định của Tòa án sẽ không được phép đứng tên đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Thứ hai, người đang trong thời gian chấp hành án phạt tù, bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc đều không được quyền thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp.
Thứ ba, cá nhân đã từng giữ chức vụ quản lý trong doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản nhưng cố ý vi phạm quy định tại khoản 1 Điều 48 Luật Phá sản 2020 sẽ bị cấm thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp trong thời hạn 3 năm kể từ ngày có quyết định tuyên bố phá sản.
Ngoài ra, một số nhóm đối tượng theo quy định của pháp luật Việt Nam cũng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp, bao gồm:
- Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước; sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp; công nhân, viên chức quốc phòng; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong Công an nhân dân, trừ trường hợp được cơ quan có thẩm quyền cử làm đại diện phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp.
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý trong doanh nghiệp nhà nước, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
- Cá nhân thuộc lực lượng vũ trang hoặc cơ quan nhà nước sử dụng tài sản công để kinh doanh trái phép, nhằm thu lợi riêng cho đơn vị.
Những quy định trên nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tránh tình trạng lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi hoặc thao túng hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, người đại diện theo pháp luật cũng phải đáp ứng đầy đủ điều kiện được quy định tại Điều 13 Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo năng lực và tính trách nhiệm khi điều hành doanh nghiệp.
Điều kiện về trình độ văn hóa, học vấn

Pháp luật Việt Nam không quy định cứng nhắc về trình độ học vấn tối thiểu của người muốn thành lập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là, bất kỳ cá nhân nào có đủ năng lực hành vi dân sự đều có thể đăng ký thành lập doanh nghiệp, bất kể trình độ học vấn ra sao. Tuy nhiên, tùy theo lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh mà có thể phát sinh những yêu cầu riêng về bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn hoặc điều kiện hành nghề.
Cụ thể, với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, người sáng lập hoặc người quản lý doanh nghiệp bắt buộc phải đáp ứng đủ tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn. Ví dụ:
- Nếu bạn muốn mở văn phòng luật sư, người đại diện pháp luật phải có bằng cử nhân luật và chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định của Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012).
- Nếu muốn thành lập công ty kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành, người phụ trách điều hành phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Một số ngành nghề khác như kinh doanh bất động sản, kiểm toán, xây dựng, y tế, giáo dục cũng yêu cầu chủ doanh nghiệp hoặc người điều hành có chứng chỉ hành nghề, bằng cấp chuyên môn phù hợp.
Như vậy, dù pháp luật không bắt buộc về trình độ học vấn nói chung, nhưng đối với các ngành nghề đặc thù, việc đáp ứng các điều kiện về bằng cấp là yêu cầu bắt buộc để được cấp phép kinh doanh hợp pháp.
Điều kiện về kinh tế tài chính, nguồn vốn

Tương tự như điều kiện về học vấn, Luật Doanh nghiệp 2020 cũng không đưa ra yêu cầu cụ thể về mức vốn tối thiểu đối với người muốn thành lập doanh nghiệp, ngoại trừ các trường hợp kinh doanh ngành nghề có điều kiện về vốn.
Tuy nhiên, để đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực hoạt động và tránh rủi ro pháp lý, chủ doanh nghiệp cần nắm rõ ba khái niệm quan trọng liên quan đến vốn:
- Vốn điều lệ: Là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp.
- Vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu phải có theo quy định pháp luật đối với một số ngành nghề nhất định.
- Vốn ký quỹ: Là khoản tiền phải ký gửi tại ngân hàng trong suốt quá trình hoạt động để đảm bảo nghĩa vụ tài chính hoặc trách nhiệm pháp lý (áp dụng cho một số lĩnh vực đặc thù như dịch vụ việc làm, bảo hiểm, du lịch…).
Ví dụ, khi thành lập công ty cung ứng lao động, chủ doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Vốn pháp định tối thiểu là 2 tỷ đồng,
- Vốn ký quỹ tại ngân hàng ít nhất 300 triệu đồng,
- Vốn điều lệ phải bằng hoặc lớn hơn vốn pháp định.
Bên cạnh đó, trong một số lĩnh vực như ngân hàng, chứng khoán, bất động sản, giáo dục quốc tế, quy định về vốn tối thiểu còn cao hơn nhằm đảm bảo tính an toàn tài chính và uy tín doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.








